Có 2 kết quả:
怀旧 huái jiù ㄏㄨㄞˊ ㄐㄧㄡˋ • 懷舊 huái jiù ㄏㄨㄞˊ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fond remembrance of times past
(2) nostalgia
(2) nostalgia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fond remembrance of times past
(2) nostalgia
(2) nostalgia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0